Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thở than

Academic
Friendly

Từ "thở than" trong tiếng Việt có nghĩabày tỏ sự buồn phiền, không hài lòng hoặc cảm thấy tiếc nuối về một điều đó. Hành động này thường được thể hiện qua lời nói hoặc tiếng thở dài. "Thở than" có thể hiểu việc "thở" ra để thể hiện cảm xúc "than phiền".

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản: Khi bạn cảm thấy không vui hoặc thất vọng về một điều đó, bạn có thể "thở than". dụ:

    • " ấy thở than khi biết điểm thi không như mong đợi."
    • "Tôi thường thở than về công việc bận rộn của mình."
  2. Sử dụng trong văn chương: Trong thơ ca hay văn học, "thở than" có thể được sử dụng để diễn tả nỗi lòng của nhân vật. dụ:

    • "Trong đêm khuya tĩnh lặng, anh thở than một tiếng dài, cảm nhận nỗi cô đơn bao trùm."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Than thở: Tương tự như "thở than", từ này cũng chỉ hành động bày tỏ sự buồn phiền, nhưng thường được dùng nhiều hơn trong văn nói. dụ:

    • " ấy thường than thở về những khó khăn trong cuộc sống."
  • Than vãn: Từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái phàn nàn hơn. dụ:

    • "Ông lão ngồi bên đường than vãn về cuộc đời bất hạnh."
Từ gần giống:
  • Than khóc: Cũng thể hiện sự buồn , nhưng phần mạnh mẽ hơn, thường chỉ việc khóc lóc. dụ:

    • " ấy than khóc khi nghe tin buồn về gia đình."
  • Thở dài: Hành động thở ra một cách nặng nề, thường biểu hiện của sự chán nản hoặc buồn . dụ:

    • "Anh thở dài khi nhìn thấy những khó khăn trước mắt."
Lưu ý:
  • "Thở than" thường mang tính chất cá nhân có thể được xem một cách để giải tỏa cảm xúc. Tuy nhiên, nếu lạm dụng, việc thở than quá nhiều có thể khiến người khác cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản.
  • Tùy vào ngữ cảnh, "thở than" có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm, đặc biệt trong các tình huống vui vẻ.
  1. X. Than thở.

Comments and discussion on the word "thở than"