Từ "thở than" trong tiếng Việt có nghĩa là bày tỏ sự buồn phiền, không hài lòng hoặc cảm thấy tiếc nuối về một điều gì đó. Hành động này thường được thể hiện qua lời nói hoặc tiếng thở dài. "Thở than" có thể hiểu là việc "thở" ra để thể hiện cảm xúc "than phiền".
Sử dụng cơ bản: Khi bạn cảm thấy không vui hoặc thất vọng về một điều gì đó, bạn có thể "thở than". Ví dụ:
Sử dụng trong văn chương: Trong thơ ca hay văn học, "thở than" có thể được sử dụng để diễn tả nỗi lòng của nhân vật. Ví dụ:
Than thở: Tương tự như "thở than", từ này cũng chỉ hành động bày tỏ sự buồn phiền, nhưng thường được dùng nhiều hơn trong văn nói. Ví dụ:
Than vãn: Từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái phàn nàn hơn. Ví dụ:
Than khóc: Cũng thể hiện sự buồn bã, nhưng có phần mạnh mẽ hơn, thường chỉ việc khóc lóc. Ví dụ:
Thở dài: Hành động thở ra một cách nặng nề, thường là biểu hiện của sự chán nản hoặc buồn bã. Ví dụ: